🌟 무어니 무어니 해도
• Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42)