🌟 무어니 무어니 해도

1. 이러하다 저러하다 말해도. 또는 누가 뭐라고 해도.

1. DÙ GÌ THÌ GÌ: Dù nói thế này hay thế kia đi nữa. Hoặc ai đó có nói gì đi nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여행도 길어지니까 집에 가고 싶더라.
    The trip's getting longer, so i wanted to go home.
    Google translate 무어니 무어니 해도 집보다 편한 곳은 없지.
    There's nowhere more comfortable than home.

무어니 무어니 해도: no matter what is said,何だかんだ言っても。何と言っても,Il n'y a pas de bonne solution pour régler le problème en question.,diga lo que diga,أيما يكون,хэн ч юу гэсэн,dù gì thì gì,(ป.ต.) จะว่าอะไร ๆ ก็ตามแต่ ; ไม่ว่าจะอย่างไรแล้ว..., จะอย่างไรก็ตามแต่...,,Что ни говори. Что бы ни говорили.,说来说去,

💕Start 무어니무어니해도 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42)